Có 2 kết quả:

样机 yàng jī ㄧㄤˋ ㄐㄧ樣機 yàng jī ㄧㄤˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển phổ thông

nguyên mẫu, vật làm mẫu

Từ điển Trung-Anh

prototype

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

nguyên mẫu, vật làm mẫu

Từ điển Trung-Anh

prototype

Bình luận 0